Dòng Máy lạnh Toshiba RAS-18N3KCV thích hợp cho phòng có thể tích 60-80 m3
Add to Cart
Mã sản phẩm | : | 18N3KCV |
Hãng sản xuất | : | Toshiba |
Model | : | Toshiba RAS-18N3KCV |
Công suất | : | 2 Ngựa (2 HP) |
xuất xứ | : | Thái Lan |
Sử dụng | : | Dùng cho phòng có thể tích 60 – 80 m3 |
Bảo hành | : | 01 năm cho thiết bị + 02 năm cho máy nén |
Giá khuyến mãi | : | 18,950,000 VNĐ |
Công
nghệ DC Hybrid Inverter : Dẫn đầu về siêu tiết kiệm năng lượng. Tiết
kiệm 40% lượng điện tiêu thụ so với máy lạnh thông thường, khả năng làm
lạnh cao và linh hoạt (Hóa đơn tiền điện giảm xuống còn một nửa).
Lưới lọc tuyệt diệu 7 trong 1 và chức năng tự làm sạch : Giúp ngăn chặn nấm mốc.
Lưới lọc Super Gingko, Lưới lọc vi sinh Bio Enzyme, Lưới lọc Sasa, Lưới lọc vitamin C, Lưới lọc Super Zeolite, Lưới lọc Coffee và Lưới lọc chống nấm mốc.
a. Lưới lọc khử mùi, chống oxy hóa : lưới lọc vitamin C, lưới lọc coffee và lưới lọc Zeolite.
b. Lưới lọc khử trùng, chống dị ứng : lưới lọc Bio Enzyme, lưới lọc Sasa và lưới lọc Gingko (cây Bạch Quả) .
c. Chức năng tự vệ sinh : Khi bạn tắt máy lạnh, quạt bên trong sẽ tự động hoạt động trong 20 phút để làm khô giàn lạnh, điều đó làm giảm nhiệt độ ẩm giúp ngăn ngừa sự hình thành
hân thiện với môi trường: Dùng loại Gas R410A
Lưới lọc Super Gingko, Lưới lọc vi sinh Bio Enzyme, Lưới lọc Sasa, Lưới lọc vitamin C, Lưới lọc Super Zeolite, Lưới lọc Coffee và Lưới lọc chống nấm mốc.
a. Lưới lọc khử mùi, chống oxy hóa : lưới lọc vitamin C, lưới lọc coffee và lưới lọc Zeolite.
b. Lưới lọc khử trùng, chống dị ứng : lưới lọc Bio Enzyme, lưới lọc Sasa và lưới lọc Gingko (cây Bạch Quả) .
c. Chức năng tự vệ sinh : Khi bạn tắt máy lạnh, quạt bên trong sẽ tự động hoạt động trong 20 phút để làm khô giàn lạnh, điều đó làm giảm nhiệt độ ẩm giúp ngăn ngừa sự hình thành
hân thiện với môi trường: Dùng loại Gas R410A
Thông tin chi tiết ? Gọi 0907 323 505
Thông số kỹ thuật: Máy Lạnh Toshiba RAS-18N3KCV
Điện nguồn |
220v, 1 pha, 50hz |
Công suất lạnh |
18.000 Btu/h ( 5.2Kw) |
Công suất điện tiêu thụ |
1.6 Kw |
Lưu lượng gió |
11.5 m3/phút |
Kích thước |
Dàn lạnh (CxRxS): 275x790x205 Dàn nóng (CxRxS): 550x780x290 |
Trọng lượng |
Dàn lạnh: 9 Kg - Dàn nóng: 35 Kg |
Kích thước ống dẫn Gas |
6.4 mm/12.7mm (có cách nhiệt) |
Loại Gas |
R410A |
Chiều dài đường ống tối đa |
15m |
Chênh lệch độ cao tối đa |
10m |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét